专辑 | Album: 魔杰座 | Capricorn
艺人 | Singer: 周杰伦 | Jay Chou | Châu Kiệt Luân
音乐风格 | Genre: 华语流行音乐 | Mandopop
发行时间 | Release Date: October 14, 2008
唱片出版发行公司|Studio: 杰威爾音樂 | JVR Music International Ltd.
艺人 | Singer: 周杰伦 | Jay Chou | Châu Kiệt Luân
音乐风格 | Genre: 华语流行音乐 | Mandopop
发行时间 | Release Date: October 14, 2008
唱片出版发行公司|Studio: 杰威爾音樂 | JVR Music International Ltd.
Language: Mandarin
Type: MP3 320Kbps | FLAC | WAV
Length: 44:23
-----------------
↖(^ω^)↗
-----------------
٩◔‿◔۶ Track list ٩◔‿◔۶
-----------------
1. 龙战骑士 | Dragon Rider | Kỵ Sĩ Rồng
2. 给我一首歌的时间 | Give Me the Time of a Song | Hãy Cho Anh Thời Gian Của Một Bài Hát
3. 蛇舞 | Snake Dance | Xà Vũ
4. 花海 | Floral Sea | Biển Hoa
5. 魔术先生 | Magician | Nhà Ảo Thuật
6. 说好的幸福呢 | The Promised Love | Lời Hứa Hạnh Phúc Nay Còn Đâu
7. 兰亭序 | Lan-Ting-Xu | Lan Đình Tự
8. 流浪诗人 | Drifting Poet | Nhà Thơ Lưu Lãng
9. 时光机 | Time Machine | Cỗ Máy Thời Gian
10. 乔克叔叔 | Uncle Joker | Chú Hề
11. 稻香 | Rice Field | Hương Lúa
2. 给我一首歌的时间 | Give Me the Time of a Song | Hãy Cho Anh Thời Gian Của Một Bài Hát
3. 蛇舞 | Snake Dance | Xà Vũ
4. 花海 | Floral Sea | Biển Hoa
5. 魔术先生 | Magician | Nhà Ảo Thuật
6. 说好的幸福呢 | The Promised Love | Lời Hứa Hạnh Phúc Nay Còn Đâu
7. 兰亭序 | Lan-Ting-Xu | Lan Đình Tự
8. 流浪诗人 | Drifting Poet | Nhà Thơ Lưu Lãng
9. 时光机 | Time Machine | Cỗ Máy Thời Gian
10. 乔克叔叔 | Uncle Joker | Chú Hề
11. 稻香 | Rice Field | Hương Lúa
-----------------
(ミ ̄ー ̄ミ) DOWNLOAD (ミ ̄ー ̄ミ)
٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶
Coming soon …
[Album] 2008 魔杰座 | Capricorn - 周杰伦 | Jay Chou | Châu Kiệt Luân
Reviewed by Unknown
on
tháng 7 12, 2017
Rating:
Không có nhận xét nào: